Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồi cư


[hồi cư]
to return from evacuation.
địch bị đánh đuổi rồi, mọi người lại hồi cư
everyone returned from evacuation after the enemy had been driven out



Return from evacuation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.